🌟 보수 공사 (補修工事)
🗣️ 보수 공사 (補修工事) @ Ví dụ cụ thể
- 보수 공사. [보수 (補修)]
- 몇몇 집에서 물이 새는 일이 있어서 일주일 동안 아파트 전체가 보수 공사에 들어갔다. [보수 (補修)]
- 박물관은 일 년 동안의 보수 공사를 마치고 새로운 모습으로 단장했다. [공사 (工事)]
- 김 박사님께서 이번 석굴 보수 공사의 총감독을 맡아 주셨으면 합니다. [총감독 (總監督)]
- 다리 보수 공사로 인해 다리 입구에는 통행금지 팻말이 놓여 있었다. [통행금지 (通行禁止)]
- 지수는 집 천장에 물이 새서 미장이를 불러 보수 공사를 했다. [미장이]
🌷 ㅂㅅㄱㅅ: Initial sound 보수 공사
-
ㅂㅅㄱㅅ (
보수 공사
)
: 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치는 공사.
None
🌏 CÔNG TRƯỜNG TU BỔ, CÔNG TRƯỜNG TU SỬA: Công trường sửa chữa sự cũ nát hay xuống cấp của toà nhà hay cơ sở vật chất.
• Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149)