🌟 보수 공사 (補修工事)

1. 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치는 공사.

1. CÔNG TRƯỜNG TU BỔ, CÔNG TRƯỜNG TU SỬA: Công trường sửa chữa sự cũ nát hay xuống cấp của toà nhà hay cơ sở vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교량 보수 공사.
    Bridge repair work.
  • Google translate 도로 보수 공사.
    Road repair work.
  • Google translate 문화재 보수 공사.
    Cultural property repair work.
  • Google translate 대대적인 보수 공사.
    Massive repair work.
  • Google translate 보수 공사가 되다.
    Go under renovation.
  • Google translate 보수 공사를 거치다.
    Go through renovations.
  • Google translate 보수 공사를 하다.
    Carry out repairs.
  • Google translate 보수 공사가 막바지에 이르렀으니 곧 새로 개조된 건물을 볼 수 있을 것이다.
    The renovation is nearing its end, and you'll see the newly renovated building soon.
  • Google translate 정부는 이달 말에 오래된 문화재를 손보는 보수 공사를 실시하겠다고 밝혔다.
    The government said it would carry out repairs later this month to repair old cultural assets.
  • Google translate 이 낡은 아파트는 언제 보수 공사를 할 예정인가요?
    When will this old apartment be renovated?
    Google translate 아직 건축 업체와 의논 중이라 자세한 날짜를 알려 드릴 수가 없어요.
    We're still discussing it with the builder, so i can't give you a specific date.

보수 공사: repair work; maintenance work,ほしゅうこうじ【補修工事】,travaux de réfection, travaux de dépannage,obra de reparación,ترميم,засварын ажил,công trường tu bổ, công trường tu sửa,งานซ่อมแซม, งานซ่อมบำรุง,proyek perbaikan, proyek renovasi,реставрация; ремонт,维修工程,

🗣️ 보수 공사 (補修工事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chính trị (149)